Gamba Osaka
Ghi Bàn
75' : T. Usami (-Penalty-)
1
:
0
Kết thúc
Hiệp 1: 0 - 0
Hiệp 2: 1 - 0
Góc: 6 - 2
Thẻ vàng: 2 - 0
Thẻ đỏ: 0 - 0
Giờ : 13:00 (GMT + 7) Hà Nội
Ngày : Thứ bảy - 02/03/2024
Giải : J1 League
Sân : Panasonic Stadium Suita
Thành phố : Suita
Trọng tài : Koji Takasaki
Quốc tịch: Nhật Bản
Xin lỗi chúng tôi sẽ cập nhật thống kê trận đấu sau khi có dữ liệu !
Thống kê | ||
---|---|---|
5 | Trúng khung thành | 1 |
18 | Tổng sút | 4 |
14 | Phạm lỗi | 11 |
6 | Phạt góc | 2 |
3 | Việt vị | 0 |
43% | Tỉ lệ cầm bóng | 57% |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
423 | Tổng đường chuyền | 587 |
331 | Đường chuyền chính xác | 494 |
78% | Tỉ lệ chuyền chính xác % | 84% |
Thống kê cầu thủ
Gamba Osaka
Jun Ichimori
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 22 | Thủ Môn | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
25 | 0 | 15 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
1 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Riku Matsuda
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
66 | 46 | Hậu vệ | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
31 | 0 | 19 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Genta Miura
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 5 | Hậu vệ | 7 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
47 | 1 | 38 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
4 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Shinnosuke Nakatani
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 20 | Hậu vệ | 7.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
54 | 0 | 45 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 1 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Keisuke Kurokawa
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
89 | 4 | Hậu vệ | 7.2 |
Việt vị : 1 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
45 | 0 | 36 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
4 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Tokuma Suzuki
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 16 | Tiền vệ | 7.2 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
48 | 0 | 43 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 6 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 2 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Neta Lavi
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
80 | 6 | Tiền vệ | 7.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
37 | 2 | 30 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
4 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 7 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 2 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Takeru Kishimoto
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
66 | 15 | Tiền vệ | 6.5 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
16 | 1 | 13 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
14 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 1 | 3 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 4 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
1 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Kota Yamada
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 9 | Tiền vệ | 7.5 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
31 | 4 | 22 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Juan Alano
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 47 | Tiền vệ | 6.7 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
31 | 0 | 26 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
15 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
3 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Takashi Usami
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Đội trưởng |
---|---|---|---|---|
89 | 7 | Tiền Đạo | 7.9 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
3 | 3 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
29 | 3 | 23 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Riku Handa
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
24 | 3 | Hậu vệ | 6.6 | 1 |
Việt vị : 2 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
9 | 1 | 6 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Shu Kurata
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
24 | 10 | Tiền vệ | 6.9 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
6 | 0 | 5 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
5 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Dawhan
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
10 | 23 | Tiền vệ | 6.9 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
8 | 0 | 6 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Shota Fukuoka
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
8 | 2 | Hậu vệ | 6.3 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
4 | 0 | 2 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Welton
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
8 | 97 | Tiền Đạo | 6.7 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
2 | 0 | 2 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Aolin Zhang
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 31 | Thủ Môn | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Isa Sakamoto
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 13 | Tiền Đạo | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Albirex Niigata
Ryosuke Kojima
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 1 | Thủ Môn | 7 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
47 | 0 | 39 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Soya Fujiwara
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 25 | Hậu vệ | 7 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
48 | 0 | 36 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
5 | 1 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
12 | 9 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Fumiya Hayakawa
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 18 | Hậu vệ | 7.2 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
75 | 0 | 69 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 2 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Thomas Deng
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 3 | Hậu vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
90 | 0 | 81 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Naoto Arai
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Đội trưởng |
---|---|---|---|---|
84 | 2 | Hậu vệ | 7.7 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
57 | 0 | 42 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 1 | 6 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
12 | 6 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 1 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Yuzuru Shimada
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 20 | Tiền vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
77 | 0 | 69 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
5 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Hiroki Akiyama
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 6 | Tiền vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
73 | 0 | 63 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 3 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
12 | 6 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 3 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 3 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Eitaro Matsuda
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
76 | 22 | Tiền vệ | 5.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
25 | 0 | 23 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
8 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
4 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Yoshiaki Takagi
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
76 | 33 | Tiền vệ | 6.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
24 | 0 | 20 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 1 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 3 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Motoki Hasegawa
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 14 | Tiền vệ | 7.2 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
31 | 1 | 23 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
3 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Kaito Taniguchi
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
76 | 7 | Tiền Đạo | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
15 | 0 | 12 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
4 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Motoki Nagakura
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
14 | 27 | Tiền Đạo | 6.6 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
3 | 1 | 3 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Yota Komi
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
14 | 16 | Tiền Đạo | 6.7 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
5 | 0 | 4 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Danilo Gomes
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
14 | 17 | Tiền Đạo | 6.6 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
5 | 0 | 2 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
5 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Yuto Horigome
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
15 | 31 | Hậu vệ | 6.6 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
12 | 0 | 8 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 1 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Koto Abe
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 21 | Thủ Môn | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Ryo Endo
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 26 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Eiji Miyamoto
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 8 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn