CRB
Ghi Bàn
45' + 2 : Pablo Dyego
Kiến tạo: Reginaldo
2
:
1
Kết thúc
Hiệp 1: 1 - 0
Hiệp 2: 2 - 1
Góc: 6 - 4
Thẻ vàng: 2 - 2
Thẻ đỏ: 0 - 0
Nautico Recife
Ghi Bàn
86' : Alvaro
Kiến tạo: Diogo Hereda
Giờ : 05:00 (GMT + 7) Hà Nội
Ngày : Chủ nhật - 22/11/2020
Giải : Serie B
Sân : Estádio Rei Pelé
Thành phố : Maceió, Alagoas
Trọng tài : Antonio Dib Moraes de Sousa
Xin lỗi chúng tôi sẽ cập nhật thống kê trận đấu sau khi có dữ liệu !
Thống kê | ||
---|---|---|
4 | Trúng khung thành | 3 |
17 | Tổng sút | 12 |
21 | Phạm lỗi | 13 |
6 | Phạt góc | 4 |
2 | Việt vị | 3 |
48% | Tỉ lệ cầm bóng | 52% |
2 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
387 | Tổng đường chuyền | 422 |
328 | Đường chuyền chính xác | 352 |
85% | Tỉ lệ chuyền chính xác % | 83% |
Thống kê cầu thủ
CRB
Victor Souza
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 1 | Thủ Môn | 6.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
20 | 0 | 12 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Reginaldo
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 2 | Hậu vệ | 7.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
46 | 4 | 39 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
3 | 0 | 3 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 2 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Gum
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Đội trưởng |
---|---|---|---|---|
85 | 3 | Hậu vệ | 7.2 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
42 | 0 | 35 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
10 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 3 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Xandão
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 4 | Hậu vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
39 | 0 | 33 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
8 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Igor Cariús
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 6 | Hậu vệ | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
38 | 0 | 27 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 4 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Claudinei
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 5 | Tiền vệ | 7.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
28 | 0 | 27 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
3 | 1 | 3 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 6 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Wesley
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 8 | Tiền vệ | 7.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
59 | 3 | 57 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 2 | 2 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Robinho
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
76 | 7 | Tiền vệ | 7.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
20 | 2 | 19 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
5 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
1 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Diego Torres
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 10 | Tiền vệ | 7.2 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
43 | 2 | 37 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
3 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
10 | 7 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Luidy
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
85 | 11 | Tiền vệ | 7.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
4 | 2 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
25 | 0 | 21 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
3 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 8 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
4 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Pablo Dyego
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
62 | 9 | Tiền Đạo | 7.2 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
3 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
9 | 1 | 7 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
8 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Edson Mardden
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 12 | Thủ Môn | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Lucas Mendes
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 16 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Hugo
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 14 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Thalisson Kelven
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 15 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Ewerton Páscoa
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
11 | 13 | Hậu vệ | 6.5 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
3 | 0 | 1 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Régis
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 18 | Tiền Đạo | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Bill
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 20 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Iago Dias
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
28 | 21 | Tiền Đạo | 6.3 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
6 | 0 | 5 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Moacir
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
14 | 17 | Tiền vệ | 6.9 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
5 | 0 | 4 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 2 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
1 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Safira
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
11 | 22 | Tiền Đạo | 6.5 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
4 | 0 | 4 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Adsson Igor Marinho
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 19 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Nautico Recife
Jefferson
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 1 | Thủ Môn | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
17 | 0 | 11 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Bryan
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
66 | 31 | Hậu vệ | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
30 | 0 | 26 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Camutanga
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 44 | Hậu vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
46 | 0 | 39 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
12 | 7 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
4 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
1 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Ronaldo Alves
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Đội trưởng |
---|---|---|---|---|
90 | 3 | Hậu vệ | 6.5 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
58 | 0 | 51 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
8 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 2 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
1 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
William Simões
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 6 | Hậu vệ | 6.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
47 | 3 | 38 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
11 | 8 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
3 | 2 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
5 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Antonio Bustamante
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
69 | 8 | Tiền vệ | 6.7 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
43 | 0 | 40 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Rhaldney
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
66 | 98 | Tiền vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
36 | 1 | 32 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
3 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
5 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Erick Arruda
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
58 | 33 | Tiền vệ | 6.5 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
15 | 0 | 10 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 2 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Jean Carlos
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 10 | Tiền vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
35 | 1 | 26 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
12 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 1 | 3 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Dadá Belmonte
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
69 | 97 | Tiền vệ | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
16 | 0 | 14 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
5 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Kieza
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 9 | Tiền Đạo | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
12 | 3 | 9 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
11 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Halls
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 54 | Thủ Môn | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Diogo Hereda
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
24 | 2 | Hậu vệ | 7 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
13 | 1 | 12 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
4 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Rafael Ribeiro
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 30 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Kevyn
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 62 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Ruy
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
21 | 89 | Tiền vệ | 6.7 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
14 | 0 | 11 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
2 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Jhonnatan
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
24 | 18 | Tiền vệ | 6.7 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
17 | 0 | 13 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Matheus Trindade
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 39 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Jorge Henrique
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
32 | 23 | Tiền vệ | 6.5 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
17 | 0 | 16 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
3 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Alvaro
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
21 | 7 | Tiền Đạo | 7.5 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
6 | 0 | 4 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn