3
:
1
Kết thúc
Hiệp 1: 2 - 0
Hiệp 2: 3 - 1
Góc: 4 - 7
Thẻ vàng: 2 - 0
Thẻ đỏ: 0 - 0
Vasco DA Gama
Ghi Bàn
65' : Andrey
Giờ : 07:45 (GMT + 7) Hà Nội
Ngày : Thứ năm - 14/06/2018
Giải : Serie A
Sân : Estádio Beira Rio
Thành phố : Porto Alegre
Trọng tài : Raphael Claus
Quốc tịch: Brazil
Xin lỗi chúng tôi sẽ cập nhật thống kê trận đấu sau khi có dữ liệu !
Thống kê | ||
---|---|---|
6 | Trúng khung thành | 6 |
14 | Tổng sút | 10 |
13 | Phạm lỗi | 11 |
4 | Phạt góc | 7 |
3 | Việt vị | 0 |
54% | Tỉ lệ cầm bóng | 46% |
2 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
472 | Tổng đường chuyền | 402 |
395 | Đường chuyền chính xác | 306 |
84% | Tỉ lệ chuyền chính xác % | 76% |
Thống kê cầu thủ
Internacional
Marcelo Lomba
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 12 | Thủ Môn | 6.4 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
12 | 0 | 63% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Fabiano
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 18 | Hậu vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
47 | 0 | 87% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
1 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Rodrigo Moledo
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 4 | Hậu vệ | 7.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
41 | 0 | 89% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 1 | 7 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Víctor Cuesta
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 15 | Hậu vệ | 8.5 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
42 | 0 | 87% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 1 | 3 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
3 | 3 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Iago
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 28 | Hậu vệ | 7.1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
51 | 1 | 81% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 3 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
5 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Rodrigo Dourado
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Đội trưởng |
---|---|---|---|---|
90 | 13 | Tiền vệ | 7.5 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
48 | 1 | 90% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 0 | 9 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
15 | 6 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 5 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Patrick
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 88 | Tiền vệ | 9.0 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 | 1 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
51 | 1 | 91% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
19 | 12 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
9 | 8 | 2 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
1 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
William Pottker
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
57 | 99 | Tiền vệ | 6.5 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
12 | 0 | 75% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Lucca
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
88 | 19 | Tiền vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
39 | 1 | 86% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Nico López
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 7 | Tiền Đạo | 8.0 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
3 | 2 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
22 | 2 | 73% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
16 | 11 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
3 | 3 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
5 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Leandro Damião
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
81 | 9 | Tiền Đạo | 7.0 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
3 | 2 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
10 | 0 | 62% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
12 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Gabriel Dias
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
2 | 30 | Tiền vệ | – | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
2 | 0 | 66% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Camilo
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
33 | 21 | Tiền vệ | 7.4 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
15 | 3 | 78% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
8 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 3 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Brenner
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
9 | 48 | Tiền Đạo | 6.6 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
3 | 0 | 75% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
2 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Vasco DA Gama
Fernando Miguel
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 33 | Thủ Môn | 6.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
12 | 0 | 48% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
2 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Luiz Gustavo
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 13 | Hậu vệ | 6.1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
21 | 0 | 56% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 3 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Miranda
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 30 | Hậu vệ | 6.4 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
25 | 0 | 80% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 1 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Frickson Erazo
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 3 | Hậu vệ | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
16 | 0 | 84% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 3 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
4 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Henrique
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 37 | Hậu vệ | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
33 | 0 | 82% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
11 | 6 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
4 | 3 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Andrey
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 15 | Tiền vệ | 6.2 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
5 | 2 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
37 | 1 | 84% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
23 | 6 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
3 | 2 | 8 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 4 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Leandro Desábato
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 5 | Tiền vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
49 | 0 | 90% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
4 | 1 | 3 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
10 | 6 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 3 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Yago Pikachu
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Đội trưởng |
---|---|---|---|---|
90 | 22 | Tiền vệ | 6.5 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 2 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
27 | 1 | 77% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
3 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Giovanni Augusto
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
72 | 26 | Tiền vệ | 6.8 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
27 | 1 | 77% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 3 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
11 | 7 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 2 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Bruno Cosendey
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
60 | 32 | Tiền vệ | 6.4 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
27 | 0 | 84% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 2 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Andrés Ríos
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
84 | 9 | Tiền Đạo | 6.8 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
18 | 3 | 75% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
13 | 6 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 2 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Ramon Motta
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
30 | 27 | Hậu vệ | 6.4 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
5 | 0 | 38% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 0 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
5 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Evander
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
18 | 10 | Tiền vệ | 6.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
6 | 0 | 60% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Caio Monteiro
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
6 | 23 | Tiền Đạo | 6.7 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
3 | 0 | 100% |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn