Corinthians
Ghi Bàn
47' : Jô
Kiến tạo: Du Queiroz
2
:
0
Kết thúc
Hiệp 1: 0 - 0
Hiệp 2: 2 - 0
Góc: 11 - 4
Thẻ vàng: 1 - 0
Thẻ đỏ: 0 - 0
Giờ : 02:00 (GMT + 7) Hà Nội
Ngày : Thứ hai - 22/11/2021
Giải : Serie A
Sân : Neo Química Arena
Thành phố : São Paulo, São Paulo
Trọng tài : Leandro Vuaden
Xin lỗi chúng tôi sẽ cập nhật thống kê trận đấu sau khi có dữ liệu !
Thống kê | ||
---|---|---|
11 | Trúng khung thành | 1 |
23 | Tổng sút | 9 |
6 | Phạm lỗi | 8 |
11 | Phạt góc | 4 |
0 | Việt vị | 1 |
64% | Tỉ lệ cầm bóng | 36% |
1 | Thẻ vàng | 0 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
636 | Tổng đường chuyền | 347 |
578 | Đường chuyền chính xác | 298 |
91% | Tỉ lệ chuyền chính xác % | 86% |
Thống kê cầu thủ
Corinthians
Cássio
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Đội trưởng |
---|---|---|---|---|
90 | 12 | Thủ Môn | 7.2 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
21 | 0 | 17 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Fagner
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 23 | Hậu vệ | 7.2 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
67 | 1 | 63 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
4 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
10 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 3 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
João Victor
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 33 | Hậu vệ | 7.5 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
72 | 0 | 67 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
4 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Gil
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 4 | Hậu vệ | 7.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
3 | 2 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
57 | 3 | 52 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 1 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Fábio Santos
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 26 | Hậu vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
53 | 0 | 50 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 3 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Du Queiroz
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
79 | 37 | Tiền vệ | 7.2 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
57 | 2 | 53 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Gabriel
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 5 | Tiền vệ | 8.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
72 | 1 | 69 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
8 | 0 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
10 | 9 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Renato Augusto
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 8 | Tiền vệ | 8 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
102 | 8 | 93 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
3 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
4 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Gabriel Pereira
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
64 | 38 | Tiền Đạo | 7 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
5 | 4 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
31 | 0 | 30 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Jô
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
89 | 77 | Tiền Đạo | 8.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
32 | 2 | 24 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
4 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Róger Guedes
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 123 | Tiền Đạo | 7.5 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
3 | 3 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
52 | 2 | 42 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
10 | 6 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
6 | 4 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Matheus Donelli
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 32 | Thủ Môn | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
João Pedro
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 2 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Lucas Piton
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 6 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Raul Gustavo
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 34 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Gustavo Silva
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
1 | 19 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
2 | 0 | 2 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Luan
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 7 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Gustavo Mantuan
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 31 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Roni
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
11 | 29 | Tiền vệ | 6.3 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
5 | 0 | 5 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
1 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Vitinho
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 43 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Willian
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
26 | 10 | Tiền vệ | 6.6 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
13 | 1 | 11 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Xavier
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 39 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Adson
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 28 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Santos
João Paulo
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Đội trưởng |
---|---|---|---|---|
90 | 34 | Thủ Môn | 8.2 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
22 | 0 | 18 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Kaiky
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 28 | Hậu vệ | 6.7 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
43 | 1 | 40 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Luiz Felipe
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 2 | Hậu vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
28 | 0 | 27 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Danilo Boza
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 22 | Hậu vệ | 6.5 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
33 | 0 | 25 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 2 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
2 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Madson
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
45 | 13 | Tiền vệ | 6 |
Việt vị : 1 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
7 | 0 | 3 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Guilherme Camacho
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
84 | 29 | Tiền vệ | 6.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
45 | 1 | 43 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
5 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Vinicius Zanocelo
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
72 | 25 | Tiền vệ | 6.7 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
32 | 0 | 25 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 2 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 3 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Felipe Jonatan
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 3 | Tiền vệ | 7.2 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
30 | 2 | 26 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 1 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
10 | 5 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
4 | 2 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Gabriel Pirani
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
45 | 20 | Tiền Đạo | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
4 | 0 | 3 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Marcos Guilherme
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 23 | Tiền Đạo | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
35 | 1 | 31 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
5 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Diego Tardelli
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
90 | 99 | Tiền Đạo | 6.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
28 | 0 | 25 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
8 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
3 | 1 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Jandrei
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 93 | Thủ Môn | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Moraes
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 42 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Pará
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 21 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Robson
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 26 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Wagner Leonardo
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 14 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Ângelo
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
45 | 27 | Tiền Đạo | 6.5 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
11 | 0 | 6 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
2 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Vinicius Balieiro
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 17 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Lucas Braga
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
45 | 30 | Tiền vệ | 6.3 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
15 | 1 | 13 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Carlos Sánchez
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
18 | 7 | Tiền vệ | 6.3 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
13 | 0 | 12 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Matías Lacava
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 37 | Tiền vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Marcos Leonardo
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 36 | Tiền Đạo | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Raniel
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
10 | 12 | Tiền Đạo | 6.7 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn