Atletico Goianiense
Ghi Bàn
12' : Luiz Fernando
Kiến tạo: Guilherme Romão
30' : Shaylon
34' : Rhaldney
Kiến tạo: Guilherme Romão
57' : Gabriel Baralhas
Kiến tạo: Maguinho
4
:
2
Kết thúc
Hiệp 1: 3 - 1
Hiệp 2: 4 - 2
Góc: 12 - 4
Thẻ vàng: 1 - 2
Thẻ đỏ: 0 - 0
Brusque
Ghi Bàn
41' : Matheus Pivô
Kiến tạo: Wellissol
88' : Matheus Pivô
Kiến tạo: Diego Mathias
Giờ : 05:00 (GMT + 7) Hà Nội
Ngày : Thứ năm - 23/05/2024
Giải : Copa Do Brasil
Sân : Estádio Antônio Accioly
Thành phố : Goiânia, Goiás
Trọng tài : Luiz Flávio
Xin lỗi chúng tôi sẽ cập nhật thống kê trận đấu sau khi có dữ liệu !
Thống kê | ||
---|---|---|
13 | Trúng khung thành | 3 |
27 | Tổng sút | 13 |
15 | Phạm lỗi | 6 |
12 | Phạt góc | 4 |
2 | Việt vị | 1 |
54% | Tỉ lệ cầm bóng | 46% |
1 | Thẻ vàng | 2 |
0 | Thẻ đỏ | 0 |
489 | Tổng đường chuyền | 431 |
416 | Đường chuyền chính xác | 350 |
85% | Tỉ lệ chuyền chính xác % | 81% |
Thống kê cầu thủ
Atletico Goianiense
Ronaldo
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Đội trưởng |
---|---|---|---|---|
94 | 1 | Thủ Môn | 6.5 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
25 | 0 | 19 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Maguinho
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
94 | 2 | Hậu vệ | 7.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
49 | 3 | 45 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
3 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 6 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Adriano Martins
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
94 | 3 | Hậu vệ | 7 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
51 | 1 | 43 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 1 | 3 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Alix Vinicius
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
94 | 4 | Hậu vệ | 7.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
64 | 0 | 56 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 2 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
10 | 6 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 2 | 2 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Guilherme Romão
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
94 | 6 | Hậu vệ | 8.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
3 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
37 | 3 | 31 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
21 | 13 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
4 | 2 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
4 | 4 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Rhaldney
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
94 | 7 | Tiền vệ | 7.5 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 2 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
43 | 0 | 38 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Lucas Kal
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
45 | 5 | Tiền vệ | 6.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
33 | 1 | 29 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
2 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
1 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Gabriel Baralhas
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
87 | 8 | Tiền vệ | 7.6 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
4 | 3 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
50 | 0 | 46 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 4 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
4 | 2 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Shaylon
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
81 | 10 | Tiền Đạo | 8.2 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
3 | 2 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
47 | 7 | 38 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Vágner Love
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
71 | 9 | Tiền Đạo | 7.3 |
Việt vị : 1 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
21 | 3 | 13 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
4 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Luiz Fernando
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
71 | 11 | Tiền Đạo | 7.3 |
Việt vị : 1 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
1 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
22 | 3 | 16 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
5 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Roni
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
49 | 15 | Tiền vệ | 6.7 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
30 | 0 | 27 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 1 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Alejo Cruz
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
23 | 16 | Tiền Đạo | 6.6 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
8 | 0 | 8 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Derek Freitas
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
23 | 18 | Tiền Đạo | 6.9 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
5 | 0 | 3 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
7 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Max
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
13 | 20 | Tiền Đạo | 6.9 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
4 | 0 | 4 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Gabriel Barros
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
7 | 17 | Tiền Đạo | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Pedro Rangel
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 12 | Thủ Môn | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Pedro Henrique
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 13 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Yeferson Rodallega
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 14 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Emiliano Rodriguez
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 19 | Tiền Đạo | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Brusque
Matheus Nogueira
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
94 | 1 | Thủ Môn | 8 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
19 | 0 | 10 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Mateus Pivo
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
94 | 99 | Hậu vệ | 7.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
2 | 2 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
2 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
40 | 1 | 33 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
15 | 7 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
3 | 1 | 2 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 2 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Wallace Reis
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Đội trưởng |
---|---|---|---|---|
94 | 4 | Hậu vệ | 6.3 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
59 | 0 | 47 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 1 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
4 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Mauricio
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
94 | 28 | Hậu vệ | 5.9 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
41 | 0 | 37 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 1 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
4 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
1 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Alex Ruan
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
45 | 66 | Hậu vệ | 6.5 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
12 | 0 | 9 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 1 | 2 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Marcos Serrato
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
94 | 19 | Tiền vệ | 6.7 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
52 | 1 | 44 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
2 | 2 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
8 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 2 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Rodolfo Potiguar
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
66 | 5 | Tiền vệ | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
40 | 0 | 32 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Jhemerson
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
45 | 8 | Tiền vệ | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
16 | 0 | 12 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 2 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Wellissol
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
78 | 29 | Tiền Đạo | 7.7 |
Việt vị : 1 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
21 | 1 | 16 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
11 | 10 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
2 | 2 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
7 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Guilherme Queiróz
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
94 | 17 | Tiền Đạo | 6.3 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
30 | 0 | 22 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
9 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
3 | 1 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Osman
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm |
---|---|---|---|
66 | 80 | Tiền Đạo | 6.7 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
14 | 1 | 10 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
6 | 2 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 1 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Luiz Henrique
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
49 | 21 | Hậu vệ | 6.5 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
18 | 0 | 15 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
4 | 3 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
2 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Paulinho Moccelin
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
49 | 94 | Tiền Đạo | 6.7 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 1 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
20 | 1 | 19 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
3 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 1 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
1 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Dionísio
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
28 | 7 | Tiền vệ | 6.9 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
34 | 2 | 29 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
1 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
2 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
1 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Diego Mathias
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
28 | 27 | Tiền vệ | 6.9 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
12 | 1 | 12 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
1 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Olavio
Số phút | Số áo | Vị trí | Chấm điểm | Dự bị |
---|---|---|---|---|
16 | 9 | Tiền Đạo | 6.7 | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
1 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
3 | 0 | 3 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
2 | 1 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 1 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
1 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Georgemy
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 35 | Thủ Môn | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn
Éverton Alemão
Số phút | Số áo | Vị trí | Dự bị |
---|---|---|---|
0 | 2 | Hậu vệ | 1 |
Việt vị : 0 lần
Cú sút
Tổng sút | Trúng khung thành |
---|---|
0 | 0 |
Bàn thắng
Tổng bàn thắng | Thủng lưới | Kiến tạo | Cứu thua |
---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 |
Đường chuyền
Tổng đường chuyền | Key Pass | Chuyền chính xác |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tắc bóng
Tổng tắc bóng | Block | Interceptions |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Tranh chấp tay đôi
Tổng | Thắng |
---|---|
0 | 0 |
Rê bóng
attempts | success | past |
---|---|---|
0 | 0 | 0 |
Phạm lỗi
drawn | committed |
---|---|
0 | 0 |
Thẻ
Thẻ vàng | Thẻ đỏ |
---|---|
0 | 0 |
Penalty
won | commited | scored | missed | saved |
---|---|---|---|---|
0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Xem thêm
Thu gọn